- Từ điển Anh - Nhật
Conspiracy
Mục lục |
n
きょうどうぼうぎ [共同謀議]
きみゃく [気脈]
きょうぼう [共謀]
わるだくみ [悪巧み]
みつぼう [密謀]
かたん [加担]
いんぼう [陰謀]
なれあい [馴れ合い]
けったく [結託]
かたん [荷担]
ぼうけい [謀計]
n,vs
ぼうぎ [謀議]
Xem thêm các từ khác
-
Conspirator
n いんぼうか [陰謀家] きょうぼうしゃ [共謀者] -
Conspirators
Mục lục 1 n 1.1 ととう [徒党] 1.2 いちみ [一身] 1.3 いちみ [一味] n ととう [徒党] いちみ [一身] いちみ [一味] -
Conspiring
n つうぼう [通謀] -
Constable
Mục lục 1 n 1.1 とりかた [捕り方] 1.2 とりかた [捕方] 1.3 ほり [捕吏] n とりかた [捕り方] とりかた [捕方] ほり [捕吏] -
Constancy
Mục lục 1 n 1.1 こうじょうせい [恒常性] 1.2 こうしん [恒心] 1.3 せっそう [節操] 1.4 そうしゅ [操守] 1.5 こうせい [恒性]... -
Constant
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふへん [不変] 2 adj-no,adj-na,n-adv,n-t 2.1 ふだん [不断] 3 n 3.1 ふへんりょう [不変量] 3.2 かわらぬ... -
Constant (mathematical ~)
n じょうすう [常数] -
Constant attendance
n つきっきり [付きっ切り] -
Constant attendance (by a doctor)
n つっきり [付っ切り] つききり [付き切り] -
Constant capital
n ふへんしほん [不変資本] -
Constant change
n せいせいるてん [生生流転] -
Constant pressure
n ていあつ [定圧] -
Constant quarreling
n つのつきあい [角突き合い] -
Constant temperature
n いっていおんど [一定温度] こうおん [恒温] -
Constant travelling
n なんせんほくば [南船北馬] -
Constant user
n じょうようしゃ [常用者] -
Constantly
Mục lục 1 adv 1.1 つねに [常に] 1.2 しょっちゅう 1.3 たえず [絶えず] 1.4 どしどし 2 n-adv,n-t 2.1 あさゆう [朝夕] 2.2 ちょうせき... -
Constellation
n せいざ [星座] せいしゅく [星宿] -
Constellation in Sagittarius (rare ~)
n なんと [南斗] -
Constellation system
n コンステレーションシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.