Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Copy

Mục lục

n

ふくしょ [副書]
うつし [写し]
ぎけい [儀型]
ふくほん [複本]
ぎけい [儀形]
ぎけい [儀刑]
ふくほん [副本]
ふんぽん [粉本]
しゃ [写]
ふくせいひん [複製品]
ふくしゃ [複写]
げんこう [原稿]

n,pref

ふく [副]

n,vs

も [摸]
とうしゃ [謄写]
ぎせい [擬製]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top