- Từ điển Anh - Nhật
Cornered rat or mouse
n
きゅうそ [窮鼠]
Xem thêm các từ khác
-
Cornering
n コーナリング -
Cornering (market)
n かいしめ [買い占め] かいしめ [買占め] -
Cornering someone
n せっちんづめ [雪隠詰め] -
Corners
n くまぐま [曲曲] くまぐま [曲々] -
Corners of a field
n のずえ [野末] -
Corners of the mouth
n こうかく [口角] -
Cornerstone
Mục lục 1 n 1.1 そせき [礎石] 1.2 きせき [基石] 1.3 いしずえ [礎] 1.4 どだいいし [土台石] 1.5 ちゅうせき [柱石] n そせき... -
Cornerstone (foundation stone) ceremony
n ていそしき [定礎式] -
Cornet
n コルネット -
Cornfield
n むぎばたけ [麦畑] -
Cornice
Mục lục 1 n 1.1 まわりえん [廻縁] 1.2 じゃばら [蛇腹] 1.3 まわりえん [回縁] 1.4 まわりえん [回り縁] 1.5 まわりぶち... -
Cornmeal
n コーンミール -
Cornrow style (hairdo)
n コンロウスタイル -
Corns
n コーンズ -
Corolla
n カローラ -
Corolla (of flower)
n かかん [花冠] -
Corona
Mục lục 1 n 1.1 はっこう [白光] 1.2 こうかん [光環] 1.3 コロナ 1.4 こうかん [光冠] n はっこう [白光] こうかん [光環]... -
Corona Borealis
n かんむりざ [冠座] -
Corona discharge
n コロナほうでん [コロナ放電] -
Corona observatory
n コロナかんそくじょ [コロナ観測所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.