Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Correction

Mục lục

n,vs

こうせい [更正]
きょうせい [矯正]
てんさく [添削]
ほひつ [補筆]
ていせい [訂正]
きせい [規正]
しゅうせい [修正]
かひつ [加筆]

n

けんぎょう [検校]
かんか [感化]
ほせい [補正]
きょうせい [匡正]
ふせい [斧正]
ぜせい [是正]
せいご [正誤]
コレクション
なおし [直し]
しゅうてい [修訂]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top