Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cosmetic lens

n

コスメチックレンズ

Xem thêm các từ khác

  • Cosmetic surgery

    n びようせいけい [美容整形] びようせいけいしゅじゅつ [美容整形手術]
  • Cosmetics

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 コスメ 2 n 2.1 けしょうひん [化粧品] 2.2 しふん [脂粉] n,abbr コスメ n けしょうひん [化粧品] しふん...
  • Cosmetics case

    n けしょうばこ [化粧箱]
  • Cosmetics expense

    n けしょうだい [化粧代]
  • Cosmetology

    n コスメトロジー びようじゅつ [美容術]
  • Cosmic

    n コズミック
  • Cosmic background radiation

    n うちゅうはいけいほうしゃ [宇宙背景放射]
  • Cosmic dual forces

    n おんよう [陰陽] いんよう [陰陽]
  • Cosmic radio waves

    n うちゅうでんぱ [宇宙電波]
  • Cosmic ray

    n うちゅうせん [宇宙線]
  • Cosmic ray storm

    n うちゅうせんあらし [宇宙線嵐]
  • Cosmo-chemistry

    n うちゅうかがく [宇宙科学] うちゅうかがく [宇宙化学]
  • Cosmogony

    n うちゅうはっせいろん [宇宙発生論] うちゅうしんかろん [宇宙進化論]
  • Cosmological argument

    n うちゅうろんてきしょうめい [宇宙論的証明]
  • Cosmological principle

    n うちゅうげんり [宇宙原理]
  • Cosmology

    Mục lục 1 n 1.1 うちゅうろん [宇宙論] 1.2 うちゅうがく [宇宙学] 1.3 コスモロジー n うちゅうろん [宇宙論] うちゅうがく...
  • Cosmonaut

    n コスモノート
  • Cosmopolis

    n コスモポリス
  • Cosmopolitan

    Mục lục 1 n 1.1 せかいじん [世界人] 1.2 こくさいじん [国際人] 1.3 コスモポリタン n せかいじん [世界人] こくさいじん...
  • Cosmopolitan city

    n こくさいとし [国際都市]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top