Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cost control

n

コストコントロール

Xem thêm các từ khác

  • Cost down

    n コストダウン
  • Cost effectiveness

    n かかくせいのう [価格性能] コストこうりつ [コスト効率]
  • Cost inflation

    n コストインフレ
  • Cost of equipment

    n せつびひ [設備費] ぶっけんひ [物件費]
  • Cost of fuel

    n ねんりょうひ [燃料費]
  • Cost of fuel and light

    n こうねつひ [光熱費]
  • Cost of living index

    n せいけいひしすう [生計費指数]
  • Cost of maintaining a pet dog

    n,abbr ワンゲル
  • Cost of materials

    n ざいりょうひ [材料費]
  • Cost of medicine

    n くすりのしろ [薬の代]
  • Cost of repairs

    n しゅうりだい [修理代]
  • Cost per thousand

    n コストパーサウスザンド
  • Cost performance

    Mục lục 1 ik,n 1.1 コストパーフォーマンス 2 n 2.1 コストパフォーマンス ik,n コストパーフォーマンス n コストパフォーマンス
  • Cost price

    Mục lục 1 n 1.1 じっぴ [実費] 1.2 げんか [元価] 1.3 かいね [買い値] 1.4 しいれね [仕入れ値] 1.5 げんか [原価] n じっぴ...
  • Cost reduction

    n コストさくげ [コスト削減] けいひさくげん [経費削減]
  • Cost saving

    n コストさくげ [コスト削減] コストセービング
  • Costa Rica

    n コスタリカ
  • Costar

    n きょうえんしゃ [共演者]
  • Costs (lawsuit ~)

    n そしょうひよう [訴訟費用]
  • Costume

    Mục lục 1 n 1.1 コスチューム 1.2 いしょう [衣装] 1.3 いしょう [衣裳] 1.4 しょうぞく [装束] 1.5 そうぞく [装束] n コスチューム...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top