- Từ điển Anh - Nhật
Counterclockwise
n
ひだりまき [左巻き]
Xem thêm các từ khác
-
Counterespionage
n ぼうちょう [防諜] -
Counterexample
n はんれい [反例] -
Counterfeit
Mục lục 1 n 1.1 えせもの [似非者] 1.2 にせもの [偽物] 1.3 がんぶつ [贋物] 1.4 まゆつばもの [眉唾物] 1.5 ぎぶつ [偽物]... -
Counterfeit money
n にせがね [偽金] にせがね [贋金] -
Counterfeit paper money
Mục lục 1 n 1.1 にせふだ [贋札] 1.2 にせさつ [贋札] 1.3 にせふだ [偽札] 1.4 がんぞうしへい [贋造紙幣] 1.5 にせさつ... -
Counterfeiting
n がんぞう [贋造] ぎぞう [偽造] -
Counterfoil of a receipt
n りょうしゅうしょのひかえ [領収書の控え] -
Counterintelligence
n はんかん [反間] ぼうちょう [防諜] -
Counterintelligence agency
n たいてきちょうほうきかん [対敵諜報機関] -
Countermeasure
Mục lục 1 n 1.1 ぜんごさく [前後策] 1.2 おうしゅ [応手] 1.3 ぜんごさく [善後策] n ぜんごさく [前後策] おうしゅ [応手]... -
Counteroffensive
Mục lục 1 n 1.1 はんこう [反攻] 2 n,vs 2.1 はんげき [反撃] n はんこう [反攻] n,vs はんげき [反撃] -
Counterpoint
n たいいほう [対位法] -
Counterpoise
n へいこうすい [平衡錘] -
Counterproductive
n ぎゃくこうか [逆効果] ぎゃっこうか [逆効果] -
Counterpropaganda
n ぎゃくせんでん [逆宣伝] -
Counterpunch
n カウンターパンチ -
Counterpurchase
n カウンターパーチェス -
Counterrevolution
n はんかくめい [反革命] はんどうかくめい [反動革命] -
Counters for various categories
n じょすうし [助数詞] -
Countersignature
n ふくしょ [副署]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.