Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Court nobles and state ministers

n

けいしょう [卿相]

Xem thêm các từ khác

  • Court of arbitration

    n ちゅうさいさいばんしょ [仲裁裁判所]
  • Court of first instance

    n げんさいばんしょ [原裁判所] よしんてい [予審廷]
  • Court of inquiry

    n ぐんじんよびさいばんしょ [軍人予備裁判所] さもんいいんかい [査問委員会]
  • Court of summary offences

    n かんさい [簡裁]
  • Court official

    n てんじょうびと [殿上人] しつじ [執事]
  • Court or shrine guard

    n みやもり [宮守]
  • Court order

    Mục lục 1 n 1.1 さいばんしょめいれい [裁判所命令] 2 n-adv,n,suf,vs 2.1 くらい [位] n さいばんしょめいれい [裁判所命令]...
  • Court painter

    n きゅうていがか [宮廷画家]
  • Court physician

    n じい [侍医] てんやく [典薬]
  • Court rank

    n しゃくい [爵位] いかい [位階]
  • Court rank and honors

    n いかいくんとう [位階勲等]
  • Court rank diploma

    n いき [位記]
  • Court recess

    n きゅうてい [休廷]
  • Court service

    n みやづかえ [宮仕え]
  • Court session

    n かいてい [開廷]
  • Court testimony

    n ほうていしょうげん [法廷証言]
  • Courteous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていちょう [鄭重] 1.2 ていねい [叮嚀] 1.3 ねんごろ [懇ろ] 1.4 ていちょう [丁重] 1.5 ていねい [丁寧]...
  • Courteous reception

    n れいぐう [礼遇]
  • Courtesan

    Mục lục 1 n 1.1 けいこく [傾国] 1.2 けいせい [傾城] 1.3 おいらん [花魁] n けいこく [傾国] けいせい [傾城] おいらん...
  • Courtesy

    Mục lục 1 n 1.1 れいぎ [礼儀] 1.2 こうい [好意] 1.3 あいそ [愛想] 1.4 てんれい [典礼] 1.5 ひょうけい [表敬] 1.6 いんきょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top