- Từ điển Anh - Nhật
Covered in blood
n
ちだるま [血達磨]
Xem thêm các từ khác
-
Covered in snow
n ゆきげしょう [雪化粧] -
Covered wagon
n ほろばしゃ [幌馬車] -
Covered with ashes
adj-na はいまみれ [灰塗れ] -
Covering
Mục lục 1 n 1.1 カバーリング 1.2 えんご [援護] 1.3 あてもの [当て物] 1.4 えんご [掩護] 1.5 うわおおい [上覆] 2 n,vs 2.1... -
Covering for the back of the hand and wrist
n てっこう [手甲] -
Covering force
n えんごぶたい [掩護部隊] -
Covering up
n こと [糊塗] -
Covering up seeds with soil
n,vs ふくど [覆土] -
Covering which protects against frost
n しもがこい [霜囲い] しもよけ [霜除け] -
Coverlet
n かけぶとん [掛け布団] かけぶとん [掛布団] -
Coveting
n たん [貪] どん [貪] -
Covetous affection
Mục lục 1 n 1.1 あいしゅう [愛執] 1.2 あいじゃく [愛着] 1.3 あいちゃく [愛着] n あいしゅう [愛執] あいじゃく [愛着]... -
Covetousness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どんよく [貪慾] 1.2 よくぶか [欲深] 1.3 よくばり [欲張り] 1.4 どんよく [貪欲] 1.5 たんらん [貪婪]... -
Cow
Mục lục 1 n 1.1 うし [牛] 1.2 めうし [雌牛] 1.3 めうし [牝牛] n うし [牛] めうし [雌牛] めうし [牝牛] -
Cow pox
n ぎゅうとう [牛痘] -
Cow shed
n うしごや [牛小屋] ぎゅうしゃ [牛舎] -
Coward
Mục lục 1 n 1.1 よわみそ [弱味噌] 1.2 こわがり [怖がり] 1.3 しょうしんもの [小心者] 1.4 おくびょうもの [臆病者] 1.5... -
Cowardice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうだ [怯懦] 1.2 おくびょう [臆病] 1.3 ひきょう [卑怯] 2 n,vs 2.1 ものおじ [物怖じ] adj-na,n きょうだ... -
Cowardly
Mục lục 1 n 1.1 いくじのない [意気地のない] 2 adj-na,n 2.1 ひれつ [鄙劣] 2.2 ひれつ [卑劣] 2.3 だじゃく [懦弱] 2.4 しょうしん... -
Cowardly or depraved samurai
n いぬざむらい [犬侍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.