- Từ điển Anh - Nhật
Crossword
n
クロスワード
Xem thêm các từ khác
-
Crossword puzzle
n クロスワードパズル -
Crotch
Mục lục 1 n 1.1 つけね [付け根] 1.2 こまた [小股] 1.3 また [股] 1.4 また [俣] 1.5 またぐら [股座] n つけね [付け根] こまた... -
Crotch (of a tree)
n また [叉] -
Crotch of a tree
n きのまた [木の叉] -
Crotchet
n しぶおんぷ [四分音符] しぶんおんぷ [四分音符] -
Crouch
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふく [伏] 2 n 2.1 クラウチ n,vs ふく [伏] n クラウチ -
Crouching
Mục lục 1 n 1.1 そんきょ [蹲踞] 2 arch 2.1 こうざ [尻座] n そんきょ [蹲踞] arch こうざ [尻座] -
Crouching start
n クラウチングスタート -
Crouton
n クルトン クルートン -
Crow
n からす [烏] からす [鴉] -
Crow-billed goblin
n からすてんぐ [烏天狗] -
Crowbar
Mục lục 1 n 1.1 バール 1.2 かなぼう [鉄棒] 1.3 かなてこ [鉄梃] 1.4 てつぼう [鉄棒] 1.5 かなてこ [金梃] n バール かなぼう... -
Crowd
Mục lục 1 n 1.1 ぐんしゅう [群集] 1.2 おおぜい [大勢] 1.3 ひとごみ [人混み] 1.4 ひとで [人出] 1.5 ひとだかり [人だかり]... -
Crowd behavior
n ぐんしゅうこうどう [群集行動] -
Crowd of people
Mục lục 1 n 1.1 ひとごみ [人込み] 1.2 ひとがき [人垣] 1.3 ひとやま [人山] 1.4 ひとだち [人立ち] n ひとごみ [人込み]... -
Crowd of people talking
adv,n がやがや -
Crowded
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうみつ [綢密] 1.2 ちゅうみつ [稠密] 1.3 かみつ [過密] 1.4 のうみつ [濃密] 1.5 ちょうみつ [稠密]... -
Crowded close
adv びっしり -
Crowding
n,vs おしあい [押し合い] -
Crown
Mục lục 1 n 1.1 べんかん [冕冠] 1.2 おうかん [王冠] 1.3 べん [冕] 1.4 クラウン 2 n,vs 2.1 かんむり [冠] 2.2 かん [冠] 3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.