- Từ điển Anh - Nhật
Crude drug
n
しょうやく [生薬]
Xem thêm các từ khác
-
Crude oil
n げんゆ [原油] -
Crude oil price
n げんゆかかく [原油価格] -
Crude ore
n そこう [粗鉱] -
Crude petroleum
n じゅうゆ [重油] -
Crude steel
n そこう [粗鋼] -
Crude tactics
n なまびょうほう [生兵法] -
Crude warrior from the eastern parts of the country (in Japanese history ~)
Mục lục 1 n 1.1 あらえびす [荒夷] 1.2 あずまえびす [東夷] 1.3 とうい [東夷] n あらえびす [荒夷] あずまえびす [東夷]... -
Cruel
Mục lục 1 adj 1.1 ひどい [非道い] 1.2 むごい [惨い] 1.3 ひどい [酷い] 1.4 こころない [心ない] 1.5 こころない [心無い]... -
Cruel creditor
n さいき [債鬼] -
Cruel deed
n こくなやりかた [酷なやり方] -
Cruel thing
n つみなこと [罪な事] -
Cruel treatment
Mục lục 1 n 1.1 ひどいしうち [酷い仕打ち] 2 adj-na,n 2.1 かぎゃく [苛虐] n ひどいしうち [酷い仕打ち] adj-na,n かぎゃく... -
Cruelty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ざんこく [惨酷] 1.2 ざんぎゃく [残虐] 1.3 かこく [苛酷] 1.4 むじょう [無情] 1.5 ざんにん [残忍]... -
Cruise
Mục lục 1 n 1.1 かいこう [回航] 1.2 クルーズ 2 n,vs 2.1 こうこう [航行] 2.2 じゅんこう [巡航] n かいこう [回航] クルーズ... -
Cruiser
n じゅんこうせん [巡航船] じゅんようかん [巡洋艦] -
Cruising
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうぞく [航続] 1.2 じゅんこう [巡航] 1.3 ゆうよく [遊弋] 2 n 2.1 クルージング n,vs こうぞく [航続]... -
Cruising capacity
n こうぞくりょく [航続力] -
Cruising range
n こうぞくきょり [航続距離] -
Cruising speed
n じゅんこうそくど [巡航速度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.