Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cryptogamous plants

n

いんかしょくぶつるい [隠花植物類]

Xem thêm các từ khác

  • Cryptogram

    n あんごうぶん [暗号文]
  • Cryptography

    Mục lục 1 n 1.1 あんごうしゅほう [暗号手法] 1.2 あんごうかしゅほう [暗号化手法] 1.3 あんごうがく [暗号学] n あんごうしゅほう...
  • Cryptomeria forest

    n すぎばやし [杉林]
  • Cryptomeria hedge

    n すぎがき [杉垣]
  • Cryptosporidiosis

    n しんざいせいしんきんしょう [深在性真菌症] しんきんしょう [真菌症]
  • Cryptosporidium

    n しんざいせいしんきん [深在性真菌]
  • Crystal

    Mục lục 1 n 1.1 ぎょくえい [玉瑛] 1.2 すいしょう [水精] 1.3 こうせき [鉱石] 1.4 クリスタル 1.5 すいしょう [水晶] 1.6...
  • Crystal gazer

    n よそうや [予想屋]
  • Crystal glass

    n クリスタルガラス
  • Crystal or quartz timepiece

    n すいしょうどけい [水晶時計]
  • Crystallite

    n しょうし [晶子]
  • Crystallization

    Mục lục 1 vs 1.1 しょうか [晶化] 2 n,vs 2.1 けっしょう [結晶] vs しょうか [晶化] n,vs けっしょう [結晶]
  • Crystallography

    n けっしょうがく [結晶学]
  • Cub

    n カブ
  • Cub scout

    n カブスカウト
  • Cuba

    n キューバ
  • Cuban heel

    n キューバンヒール
  • Cube

    n りっぽうたい [立方体] りっぽう [立方]
  • Cube (math)

    n さんじょう [三乗]
  • Cube root

    n さんじょうこん [三乗根]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top