Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cucumis melo var Makuwa

n

まくわうり [真桑瓜]

Xem thêm các từ khác

  • Cucurbitaceae

    n うりか [瓜科]
  • Cudgel

    n こんぼう [棍棒]
  • Cudgels

    n ぼうじゅつ [棒術]
  • Cue

    Mục lục 1 n 1.1 きっかけ [切っ掛け] 1.2 キュー 1.3 きっかけ [切掛] n きっかけ [切っ掛け] キュー きっかけ [切掛]
  • Cuff

    n そでぐち [袖口]
  • Cuff (of pants)

    n もすそ [裳裾]
  • Cuff (trouser ~)

    n すそ [裾]
  • Cuff links (lit: cuffs button)

    n カフスボタン
  • Cuffs

    Mục lục 1 n 1.1 カフス 2 adv,n 2.1 おりかえし [折り返し] n カフス adv,n おりかえし [折り返し]
  • Cuisine

    Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうり [料理] 2 n 2.1 ちょうりほう [調理法] 2.2 かっぽう [割烹] n,vs りょうり [料理] n ちょうりほう...
  • Cul-de-sac

    n もうかん [盲管]
  • Culex tritaeniorhynchus

    n こがたあかいえか [小型赤家蚊]
  • Culinary arts

    n すいじ [炊事]
  • Culmination

    n きょくち [極致] きょく [極]
  • Culotte

    n キュロット
  • Culotte skirt

    n キュロットスカート
  • Culpability

    n ゆうざい [有罪]
  • Culprit

    n はんざいしゃ [犯罪者]
  • Cult

    Mục lục 1 n,vs 1.1 すうはい [崇拝] 2 n 2.1 カルト n,vs すうはい [崇拝] n カルト
  • Cultivated fields

    n でんや [田野]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top