- Từ điển Anh - Nhật
Cumbrous
adj
おもくるしい [重苦しい]
Xem thêm các từ khác
-
Cumin
n クミン -
Cummerbund
n カマーバンド -
Cumquat
n きんかん [金柑] -
Cumulative increase
n るいぞう [累増] -
Cumulative temperature
n るいさんおんど [累算温度] -
Cumulative voting
n るいせきとうひょう [累積投票] -
Cumulo-nimbus
n にゅうどうぐも [入道雲] -
Cumulonimbus cloud
n せきらんうん [積乱雲] -
Cumulus clouds
n せきうん [積雲] -
Cuneiform (writing)
n くさびがたもじ [楔形文字] -
Cunnilingus
n クンニリングス -
Cunning
Mục lục 1 n 1.1 こうち [狡知] 1.2 わるぢえ [悪知恵] 1.3 わるじえ [悪知恵] 1.4 こうち [狡智] 1.5 カンニング 1.6 かんち... -
Cunning man
n かんぶつ [姦物] -
Cunning old man
n たぬきじじい [狸爺] -
Cunt
Mục lục 1 X 1.1 われめちゃん 1.2 じょせいき [女性器] 1.3 われめ X われめちゃん じょせいき [女性器] われめ -
Cup
n カップ -
Cup-and-ball game
n けんだま [剣玉] -
Cupboard
Mục lục 1 n 1.1 しょっきだな [食器棚] 1.2 カップボード 1.3 とだな [戸棚] 1.4 みずや [水屋] n しょっきだな [食器棚]... -
Cupboard (for shoes and clogs)
n げたばこ [下駄箱] -
Cupboard on the floor
n じぶくろ [地袋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.