Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cupboard on the floor

n

じぶくろ [地袋]

Xem thêm các từ khác

  • Cupboard or chest for tea implements

    n ちゃだんす [茶箪笥]
  • Cupcake

    n カップケーキ
  • Cupellation

    n はいふきほう [灰吹法]
  • Cupid

    Mục lục 1 n 1.1 むすびのかみ [結びの神] 1.2 キューピッド 1.3 げっかひょうじん [月下氷人] n むすびのかみ [結びの神]...
  • Cupola

    Mục lục 1 n 1.1 まるやね [円屋根] 1.2 まるやね [丸屋根] 1.3 えんちょう [円頂] 1.4 えんがい [円蓋] n まるやね [円屋根]...
  • Cuprous ammoniacal process

    n どうアンモニアほう [銅アンモニア法]
  • Cupula

    n かくと [殻斗]
  • Cur

    n だけん [駄犬]
  • Curacao

    n キュラソー
  • Curate

    n ふくぼくし [副牧師]
  • Curator

    Mục lục 1 n 1.1 キュレーター 1.2 ほさにん [保佐人] 1.3 かんちょう [館長] n キュレーター ほさにん [保佐人] かんちょう...
  • Curator (e.g. museum)

    n がくげいいん [学芸員]
  • Curb (stone)

    n えんせき [縁石]
  • Curb market

    n カーブマーケット
  • Curbside (kerbside) parking

    n あおぞらちゅうしゃ [青空駐車]
  • Curd

    n ぎょうにゅう [凝乳] カード
  • Curdle

    n,vs ぎょうけつ [凝血]
  • Curdled mild

    n ぎょうにゅう [凝乳]
  • Curdling

    n ぎょうけつ [凝結]
  • Cure

    Mục lục 1 n 1.1 キュア 1.2 ちりょうほう [治療法] 1.3 りょうじ [療治] 1.4 ちゆ [治癒] 2 n,n-suf,vs 2.1 い [医] 3 n,vs 3.1 じゅくせい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top