- Từ điển Anh - Nhật
Curate
n
ふくぼくし [副牧師]
Xem thêm các từ khác
-
Curator
Mục lục 1 n 1.1 キュレーター 1.2 ほさにん [保佐人] 1.3 かんちょう [館長] n キュレーター ほさにん [保佐人] かんちょう... -
Curator (e.g. museum)
n がくげいいん [学芸員] -
Curb (stone)
n えんせき [縁石] -
Curb market
n カーブマーケット -
Curbside (kerbside) parking
n あおぞらちゅうしゃ [青空駐車] -
Curd
n ぎょうにゅう [凝乳] カード -
Curdle
n,vs ぎょうけつ [凝血] -
Curdled mild
n ぎょうにゅう [凝乳] -
Curdling
n ぎょうけつ [凝結] -
Cure
Mục lục 1 n 1.1 キュア 1.2 ちりょうほう [治療法] 1.3 りょうじ [療治] 1.4 ちゆ [治癒] 2 n,n-suf,vs 2.1 い [医] 3 n,vs 3.1 じゅくせい... -
Cure-all
n まんのうやく [万能薬] ばんのうやく [万能薬] -
Cure for drowsiness
n ねむけざまし [眠け覚し] -
Cured
pref ほし [乾] -
Curettage
n そうは [掻爬] -
Curfew
n もんげん [門限] -
Curie
n キュリー -
Curio
Mục lục 1 n 1.1 ちんぴん [珍品] 1.2 こっとう [骨董] 1.3 こっとうひん [骨董品] n ちんぴん [珍品] こっとう [骨董] こっとうひん... -
Curio or secondhand dealer
n こぶつしょう [古物商] -
Curio shop
n どうぐや [道具屋] -
Curio store
n こっとうひんてん [骨董品店]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.