- Từ điển Anh - Nhật
Curved pipe
n
きょくかん [曲管]
Xem thêm các từ khác
-
Curved ruler
n カーブじゃく [カーブ尺] -
Curved surface
n きょくめん [曲面] -
Curved wooden support on top of the main beam of a house, now mainly
Mục lục 1 n 1.1 かえるまた [蟇股] 1.2 かえるまた [蛙股] 2 iK,n 2.1 かえるまた [蛙又] n かえるまた [蟇股] かえるまた... -
Curvilinear coordinates
n きょくせんざひょう [曲線座標] -
Curvimeter
n キルビメーター -
Curving road
n まがりみち [曲がり路] まがりみち [曲がり道] -
Cuscus
n クスクス -
Cushion
n しきもの [敷物] クッション -
Cushion (Japanese)
n ざぶとん [座布団] -
Cushion valve
n かんしょうべん [緩衝弁] -
Cushion worn round the waist for warmth
n こしぶとん [腰布団] -
Cusp
Mục lục 1 n 1.1 せんとう [尖頭] 1.2 せんたん [先端] 1.3 せんたん [尖端] n せんとう [尖頭] せんたん [先端] せんたん... -
Cuspid
n けんし [犬歯] -
Cuspidor
n たんつぼ [痰壺] -
Custard pudding
n カスタードプリン -
Custodian
n ほかんにん [保管人] かんしゅにん [監守人] -
Custodianship
n かんざい [管財] -
Custody
Mục lục 1 n 1.1 かんしゅ [監守] 1.2 あずかり [預かり] 1.3 いんち [引致] 1.4 こういん [拘引] 1.5 ほどう [輔導] 1.6 あずけ... -
Custody (in ~)
n みがらこうそく [身柄拘束]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.