Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Day and night

Mục lục

n

ひるもよるも [昼も夜も]
ふみんふきゅう [不眠不休]

n-adv,n-t

たんせき [旦夕]

adv

ちゅうやをわかたず [昼夜を分かたず]

adv,n

にっせき [日夕]
ちゅうや [昼夜]
よるひる [夜昼]

n-t

しゅくや [夙夜]

n-adv,n

にちや [日夜]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top