- Từ điển Anh - Nhật
Daylight screen
n
デーライトスクリーン
Xem thêm các từ khác
-
Daylight type
n デーライトタイプ -
Days
Mục lục 1 n 1.1 にちげつ [日月] 1.2 つきひ [月日] 1.3 じつげつ [日月] n にちげつ [日月] つきひ [月日] じつげつ [日月] -
Days (number of ~)
n にっし [日子] -
Days (period) (designated) for the seeding in of exhibits
n はんにゅうび [搬入日] -
Days left
n-adv,n-t よじつ [余日] -
Days of reading
n ふみよむつきひ [文読む月日] -
Days of yore
n-t ありしひ [在りし日] ありしひ [ありし日] -
Days remaining
n ざんそんにっすう [残存日数] -
Days until maturity
n ざんそんにっすう [残存日数] -
Days worked
n しゅうぎょうにっすう [就業日数] -
Daytime
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひる [昼] 1.2 ひるま [昼間] 1.3 にっちゅう [日中] 1.4 ちゅうかん [昼間] 1.5 はくちゅう [白昼]... -
Daytime population
n ちゅうかんじんこう [昼間人口] -
Daze
adj-na,n むちゅう [夢中] -
Dazedly
adv,n,vs ぼうっと -
Dazzle
adv,n,vs ぎらぎら -
Dazzling
Mục lục 1 adj 1.1 まばゆい [目映い] 1.2 まぶしい [眩しい] 1.3 まばゆい [眩い] 2 adj-na,n 2.1 けんらん [絢爛] 2.2 りくり... -
Dazzling (beauty)
adj-na,n えんれい [艶麗] -
Dazzling brightness
n こうよう [晃曜] -
Dazzling victory
n きんぼし [金星] -
Dazzlingly beautiful
Mục lục 1 adj 1.1 まばゆい [眩い] 1.2 まばゆい [目映い] 2 adj-na 2.1 めもあや [目も綾] adj まばゆい [眩い] まばゆい [目映い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.