- Từ điển Anh - Nhật
Dazzling
Mục lục |
adj
まばゆい [目映い]
まぶしい [眩しい]
まばゆい [眩い]
adj-na,n
けんらん [絢爛]
りくり [陸離]
adj-na
きらびやか [煌びやか]
きらびやか [綺羅びやか]
adj-t
けんらんたる [絢爛たる]
こうさいりくりたる [光彩陸離たる]
n,vs
げんわく [眩惑]
n
こうこうたる [晃晃たる]
v5k
めくるめく [目眩く]
Xem thêm các từ khác
-
Dazzling (beauty)
adj-na,n えんれい [艶麗] -
Dazzling brightness
n こうよう [晃曜] -
Dazzling victory
n きんぼし [金星] -
Dazzlingly beautiful
Mục lục 1 adj 1.1 まばゆい [眩い] 1.2 まばゆい [目映い] 2 adj-na 2.1 めもあや [目も綾] adj まばゆい [眩い] まばゆい [目映い]... -
De-aired water
n だっきすい [脱気水] -
De-encryption
n,vs ほんやく [翻訳] -
De-escalate
n デスカレート -
De-escalation
n デスカレーション -
De Broglie wave
n ドブローイは [ドブローイ波] -
De Morgan
n ドモルガン -
De facto
n デファクト -
Deacon
n しつじ [執事] -
Deacon (Catholic ~)
n じょさい [助祭] -
Deaconess
n ほうしめ [奉仕女] -
Dead
Mục lục 1 n 1.1 デッド 2 adj 2.1 ない [亡い] n デッド adj ない [亡い] -
Dead-weight tonnage
n じゅうりょうとん [重量噸] じゅうりょうとんすう [重量噸数] -
Dead (withered) branch (twig)
n かれえだ [枯枝] -
Dead (withered) grass
n かれくさ [枯草] -
Dead Sea
n しかい [死海] -
Dead assets
n むかちしさん [無価値資産]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.