Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dazzling

Mục lục

adj

まばゆい [目映い]
まぶしい [眩しい]
まばゆい [眩い]

adj-na,n

けんらん [絢爛]
りくり [陸離]

adj-na

きらびやか [煌びやか]
きらびやか [綺羅びやか]

adj-t

けんらんたる [絢爛たる]
こうさいりくりたる [光彩陸離たる]

n,vs

げんわく [眩惑]

n

こうこうたる [晃晃たる]

v5k

めくるめく [目眩く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top