- Từ điển Anh - Nhật
Decimal system
Mục lục |
n
じっしんほう [十進法]
じっしんせい [十進制]
adj-na
じっしん [十進]
Xem thêm các từ khác
-
Deciphering
n,vs かいどく [解読] ほんやく [翻訳] -
Decipherment
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんだん [判断] 2 n 2.1 はんどく [判読] n,vs はんだん [判断] n はんどく [判読] -
Decision
Mục lục 1 n 1.1 とりきめ [取極め] 1.2 けつ [決] 1.3 とりきめ [取り決め] 1.4 けってい [決定] 1.5 けっちゃく [結着] 1.6... -
Decision-making
n いしけってい [意志決定] -
Decision-making process
n いしけっていかてい [意志決定過程] -
Decision making
n いしけってい [意思決定] デシジョンメーキング -
Decision making body
n いしけっていきかん [意志決定機関] -
Decision of a contest
n けっしょう [決勝] けっしょうせん [決勝戦] -
Decision room
n デシジョンルーム -
Decision to adopt or reject
n しゅしゃせんたく [取捨選択] -
Decisive
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けっていてき [決定的] 1.2 かだん [果断] 2 n 2.1 けつだんりょく [決断力] 3 adj-t 3.1 けつぜんたる... -
Decisive (war)
n てんかわけめ [天下分け目] -
Decisive action
Mục lục 1 n,vs 1.1 だんこう [断行] 2 n 2.1 かんこう [敢行] n,vs だんこう [断行] n かんこう [敢行] -
Decisive battle
Mục lục 1 n,vs 1.1 けっせん [決戦] 2 n 2.1 せきがはら [関ヶ原] n,vs けっせん [決戦] n せきがはら [関ヶ原] -
Decisive battle of brief duration
n たんきけっせん [短期決戦] -
Decisive factor
n きめて [極め手] -
Decisive game
n おおいちばん [大一番] -
Decisive judgement
n えいだん [英断] -
Decisively
Mục lục 1 adv 1.1 ずばり 2 adj-na,adv,n 2.1 けつぜん [決然] adv ずばり adj-na,adv,n けつぜん [決然] -
Decisiveness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょくせつ [直截] 1.2 ちょくさい [直截] 2 n 2.1 ゆうけつ [勇決] adj-na,n ちょくせつ [直截] ちょくさい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.