Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Deep-rooted conviction

n

もうしゅう [盲執]

Xem thêm các từ khác

  • Deep-rooted delusion

    n もうしゅう [妄執]
  • Deep-rooted evil

    n しゅくへい [宿弊] せきへい [積弊]
  • Deep-sea

    n しんかい [深海]
  • Deep-sea fish

    n しんかいぎょ [深海魚]
  • Deep-sea fisheries

    n えんようぎょぎょう [遠洋漁業]
  • Deep-sea fishery

    n しんかいぎょぎょう [深海漁業]
  • Deep-seated

    adj ねづよい [根強い]
  • Deep-thinking

    adj かんがえぶかい [考え深い]
  • Deep affection

    Mục lục 1 n 1.1 ふかいあいじょう [深い愛情] 1.2 しぼ [思慕] 1.3 しんあい [親愛] 1.4 ふかなさけ [深情け] n ふかいあいじょう...
  • Deep and remote

    adj-na,n ゆうえん [幽遠]
  • Deep and strange

    n ゆうめい [幽冥] ゆうめい [幽明]
  • Deep appreciation or gratitude

    n しんしゃ [深謝]
  • Deep black

    Mục lục 1 adv,n 1.1 くろぐろ [黒黒] 1.2 くろぐろ [黒々] 2 n 2.1 くろらか [黒らか] adv,n くろぐろ [黒黒] くろぐろ [黒々]...
  • Deep blue

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まっさお [真青] 1.2 まっさお [真っ青] 1.3 まさお [真青] 2 n 2.1 こんぺき [紺碧] 2.2 こん [紺] 2.3...
  • Deep boots

    n ふかぐつ [深靴]
  • Deep breath

    n しんこきゅう [深呼吸]
  • Deep brown

    n くろちゃ [黒茶]
  • Deep contemplation

    n ゆうしゅう [幽愁]
  • Deep crimson

    Mục lục 1 n 1.1 しんこう [深紅] 1.2 しんく [深紅] 1.3 しんこうしょく [深紅色] n しんこう [深紅] しんく [深紅] しんこうしょく...
  • Deep distress

    n あおいきといき [青息吐息]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top