Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dehydroacetic acid

n

デヒドロさくさん [デヒドロ酢酸]

Xem thêm các từ khác

  • Dehydrocholic acid

    n デヒドロコールさん [デヒドロコール酸]
  • Deification

    n しんかくか [神格化]
  • Deified volcano or volcanic eruption

    n ごじんか [御神火] ごじんか [ご神火]
  • Deism

    n りしんろん [理神論] りしん [理神]
  • Deity

    n しんめい [神明]
  • Deity of rice fields and harvests

    n たのかみ [田の神]
  • Deja vu

    n きしかん [既視想]
  • Dejected

    adj-t しょうぜんたる [消然たる] しょうぜんたる [悄然たる]
  • Dejectedly

    Mục lục 1 n 1.1 ちからなげ [力無げ] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 しおしお [悄悄] 2.2 すごすご [悄悄] 2.3 しょうしょう [悄悄] n...
  • Dejection

    Mục lục 1 n 1.1 きぬけ [気抜け] 1.2 そそう [沮喪] 1.3 よくうつ [抑鬱] 1.4 らくたん [落胆] 1.5 そうしん [喪心] 1.6 そそう...
  • Delaware

    n デラウェア
  • Delay

    Mục lục 1 n 1.1 おくれ [遅れ] 1.2 ぎょうたい [凝滞] 1.3 えんたい [延滞] 1.4 えんいん [延引] 1.5 とどこおり [滞り] 1.6...
  • Delay-line

    n ディレイライン
  • Delay in payment

    n ちはらい [遅払い]
  • Delay in rationing

    n ちはい [遅配]
  • Delayed arrival

    n えんちゃく [延着]
  • Delayed departure

    n,vs えんぱつ [延発]
  • Delayed effect

    n ちこう [遅効]
  • Delayed steal

    n ディレードスチール
  • Delegate

    Mục lục 1 n 1.1 だいぎいん [代議員] 1.2 だいひょうしゃ [代表者] 1.3 きょうぎいん [協議員] 1.4 しせつ [使節] n だいぎいん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top