- Từ điển Anh - Nhật
Desk work (job)
n
つくえでするしごと [机でする仕事]
Xem thêm các từ khác
-
Desolate
Mục lục 1 adj 1.1 さびしい [寂しい] 1.2 あらあらしい [荒々しい] 1.3 さみしい [寂しい] 1.4 あらあらしい [荒荒しい]... -
Desolate field
n かれの [枯野] かれの [枯れ野] -
Desolateness
n せきりょう [寂寥] せきりょう [寂りょう] -
Desolation
n せきばく [寂寞] -
Despair
Mục lục 1 n 1.1 しつい [失意] 1.2 じき [自棄] 1.3 じぼう [自暴] 1.4 やけ [自棄] 2 n,vs 2.1 ぜつぼう [絶望] 2.2 しつぼう... -
Desperate
Mục lục 1 adj-na 1.1 デスペレート 1.2 ぜつぼうてき [絶望的] 2 n 2.1 しにものぐるい [死に物狂い] 3 adj-no,n 3.1 いのちがけ... -
Desperate character
n したたかもの [健者] -
Desperate effort
n しりょく [死力] -
Desperate fight
n ゆうせん [勇戦] -
Desperate measure
n きゅうさく [窮策] きゅうよのさく [窮余の策] -
Desperate measure taken under pressure of necessity
n くにくのさく [苦肉の策] -
Desperate situation
n ぜったいぜつめい [絶対絶命] -
Desperate struggle
n デスマッチ ちみどろ [血塗] -
Desperately
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むにむさん [無二無三] 1.2 いっしょけんめい [一所懸命] 2 adv 2.1 しゃにむに [遮二無二] 3 n 3.1... -
Desperation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やけくそ [自棄糞] 1.2 じぼうじき [自暴自棄] 1.3 すてばち [捨鉢] 1.4 すてばち [捨て鉢] 1.5 やけくそ... -
Desperation measure
n くにく [苦肉] -
Despicable
Mục lục 1 n 1.1 いやしむべき [卑しむべき] 1.2 だき [唾棄] 1.3 いやしむべき [賤しむべき] 1.4 みさげはてた [見下げ果てた]... -
Despicable acts
n,vs しゅんどう [蠢動] -
Despicable person
n ひれつかん [卑劣漢] -
Despise
Mục lục 1 n,vs 1.1 けいし [軽視] 2 n 2.1 ぶ [侮] n,vs けいし [軽視] n ぶ [侮]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.