Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dexterity

Mục lục

adj-na,n

じょうて [上手]
じょうしゅ [上手]
じょうず [上手]

n

うでのさえ [腕の冴え]
じゅくれん [熟練]
おてまえ [お手前]
れんたつ [練達]
おてまえ [お点前]
しゅれん [手練]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top