- Từ điển Anh - Nhật
Dragon
Mục lục |
oK,n
たつ [龍]
りゅう [龍]
n
たつ [竜]
りゅう [竜]
ドラゴン
Xem thêm các từ khác
-
Dragon-head gargoyle
n たつのくち [竜の口] -
Dragon King (the ~)
n りゅうおう [竜王] -
Dragon and tiger
Mục lục 1 n 1.1 りょうこ [龍虎] 1.2 りゅうこ [竜虎] 1.3 りゅうこ [龍虎] 1.4 りょうこ [竜虎] n りょうこ [龍虎] りゅうこ... -
Dragon boat (long 22-person canoe used for racing)
n りゅうしゅう [龍舟] ペーロン -
Dragon god
n りゅうじん [竜神] りゅうじん [龍神] -
Dragon king
n りゅうじん [竜神] りゅうじん [龍神] -
Dragon which has already ascended to the heavens
n こうりょう [亢竜] -
Dragonfly
Mục lục 1 n 1.1 とんぼ [蜻蛉] 1.2 かげろう [蜻蛉] 1.3 むぎわらとんぼ [麦藁蜻蛉] n とんぼ [蜻蛉] かげろう [蜻蛉] むぎわらとんぼ... -
Dragoon (a ~)
n りゅうきへい [竜騎兵] -
Drain
Mục lục 1 n 1.1 みぞ [溝] 1.2 ほうすいろ [放水路] 1.3 げすいどう [下水道] 1.4 ドレイン 1.5 どぶ [溝] 1.6 あんきょ [暗きょ]... -
Drain a lake or pond
n かいぼり [掻い掘り] -
Drain cock
n ドレーンコック -
Drainage
Mục lục 1 n 1.1 そつう [疎通] 1.2 はいすい [排水] 1.3 みずはけ [水捌け] 1.4 げすい [下水] 1.5 はいすいこう [排水溝]... -
Drainage (sewerage) works
n げすいこうじ [下水工事] -
Drainage channel
n はいすいろ [排水路] -
Drainage conditions
n はいすいじょうけん [排水条件] -
Drainage ditch
n ほうすいろ [放水路] げすいこう [下水溝] -
Drainage pipe
n はいすいかん [排水管] -
Drainage system
n げすいどう [下水道] すいけい [水系] -
Drainboard
n すのこ [簀の子] ながしいた [流し板]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.