Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dreadfulness

n

すごみ [凄味]

Xem thêm các từ khác

  • Dreadnought

    n どきゅうかん [弩級艦]
  • Dream

    Mục lục 1 n 1.1 ねがいごと [願い事] 1.2 まぼろし [幻] 1.3 むそう [夢想] 1.4 ねがいごと [願事] 1.5 ドリーム 1.6 ゆめ...
  • Dream fortune telling

    n ゆめうらない [夢占い]
  • Dream interpretation

    n ゆめとき [夢解き]
  • Dream reading

    n ゆめはんだん [夢判断] ゆめあわせ [夢合わせ]
  • Dream that comes true

    n まさゆめ [正夢]
  • Dreamer

    n ドリーマー むそうか [夢想家]
  • Dreamily

    adv,n,vs ぼうっと
  • Dreaming

    Mục lục 1 n 1.1 ゆめじ [夢路] 1.2 むび [夢寐] 1.3 ドリーミング n ゆめじ [夢路] むび [夢寐] ドリーミング
  • Dreams

    Mục lục 1 n 1.1 むげん [夢幻] 1.2 げんむ [幻夢] 1.3 ゆめまぼろし [夢幻] n むげん [夢幻] げんむ [幻夢] ゆめまぼろし...
  • Dreamy

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ドリーミー 2 adj-na,n 2.1 すてき [素敵] adj-na ドリーミー adj-na,n すてき [素敵]
  • Dreamy state of mind

    n ゆめごこち [夢心地]
  • Dreary

    Mục lục 1 adj-t 1.1 さくばくたる [索莫たる] 1.2 らくばくたる [落莫たる] 1.3 さくばくたる [索漠たる] 1.4 こうりょうたる...
  • Dredger

    n しゅんせつき [浚渫機] しゅんせつせん [浚渫船]
  • Dredging

    n しゅんせつ [浚渫]
  • Dredging operations

    n しゅんせつさぎょう [浚渫作業]
  • Dregs

    Mục lục 1 n 1.1 ちんさ [沈渣] 1.2 ざんし [残滓] 1.3 かす [滓] 1.4 ざんさい [残滓] n ちんさ [沈渣] ざんし [残滓] かす...
  • Drenched

    adj-na,adv びっしょり
  • Dress

    Mục lục 1 n 1.1 いしょう [衣装] 1.2 ふうてい [風体] 1.3 ドレス 1.4 みなり [身形] 1.5 いでたち [出で立ち] 1.6 みじたく...
  • Dress length

    n きたけ [着丈]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top