- Từ điển Anh - Nhật
Drunk driving
n
よっぱらいうんてん [酔っ払い運転]
Xem thêm các từ khác
-
Drunkard
Mục lục 1 n 1.1 のみぬけ [飲み抜け] 1.2 のんだくれ [飲んだくれ] 1.3 のみぬけ [飲抜け] 1.4 のみすけ [飲み助] 1.5 すいかん... -
Drunken
n すいよ [酔余] -
Drunken behavior
Mục lục 1 n 1.1 さけくせ [酒癖] 1.2 しゅへき [酒癖] 1.3 さけぐせ [酒癖] n さけくせ [酒癖] しゅへき [酒癖] さけぐせ... -
Drunken driving
n いんしゅうんてん [飲酒運転] -
Drunken fellow
n すいかん [酔漢] -
Drunken frenzy
n わるよい [悪酔い] -
Drunken sickness
n わるよい [悪酔い] -
Drunken spree or frenzy
n らんしゅ [乱酒] -
Drunken stagger
n すいほ [酔歩] -
Drunkenness
Mục lục 1 n 1.1 すいたい [酔態] 1.2 めいてい [酩酊] 1.3 よい [酔い] n すいたい [酔態] めいてい [酩酊] よい [酔い] -
Drunky frenzy
n しゅらん [酒乱] -
Dry
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 こちこち 1.2 かさかさ 2 adj-na,n 2.1 ドライ 2.2 さくぜん [索然] 2.3 かんせい [乾性] 3 n,vs 3.1 かんそう... -
Dry-bulb thermometer
n かんきゅうおんどけい [乾球温度計] -
Dry-goods dealer
n ごふくしょう [呉服商] -
Dry-goods store
Mục lục 1 n 1.1 たんものや [反物屋] 1.2 きれや [切れ屋] 1.3 ごふくてん [呉服店] n たんものや [反物屋] きれや [切れ屋]... -
Dry (pleurisy)
adj-na,n かんせい [乾性] -
Dry and crumbling
adj-na,adv,n,vs ぼそぼそ -
Dry and harden
vs かんこ [乾固] -
Dry cell
n かんでんち [乾電池] -
Dry cleaning
Mục lục 1 n 1.1 ドライクリーニング 1.2 かんそうせんたく [乾燥洗濯] 1.3 クリーニング n ドライクリーニング かんそうせんたく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.