- Từ điển Anh - Nhật
Empress Dowager
n
こうたいこう [皇太后]
こうたいごう [皇太后]
Xem thêm các từ khác
-
Emptiness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がらんどう 1.2 ちゅうくう [中空] 1.3 くうきょ [空虚] 2 n 2.1 あき [明き] 2.2 すき [空き] 2.3 から... -
Emptiomania
n エンプティオマニア -
Empty
Mục lục 1 adj 1.1 はかない [果敢無い] 1.2 むなしい [虚しい] 1.3 はかない [果ない] 1.4 はかない [儚い] 1.5 むなしい... -
Empty-handed
n むて [無手] としゅくうけん [徒手空拳] -
Empty (space)
adj-na,n うつろ [虚ろ] うつろ [空ろ] -
Empty (useless) formalities
n きょれい [虚礼] -
Empty bottle
Mục lục 1 n 1.1 あきびん [空瓶] 1.2 あきびん [空き瓶] 1.3 からびん [空瓶] n あきびん [空瓶] あきびん [空き瓶] からびん... -
Empty box
n からばこ [空箱] あきばこ [空き箱] -
Empty can
n あきかん [空き缶] -
Empty conveyance
n からぐるま [空車] くうしゃ [空車] -
Empty dream
n ゆめものがたり [夢物語] -
Empty lot
n はらっぱ [原っぱ] さらち [更地] -
Empty name
Mục lục 1 n 1.1 むなしいめいせい [虚しい名声] 1.2 むなしいめいせい [空しい名声] 1.3 くうめい [空名] n むなしいめいせい... -
Empty nest
Mục lục 1 n 1.1 あきす [明き巣] 1.2 エンプティーネスト 1.3 あきす [空巣] 1.4 あきす [空き巣] n あきす [明き巣] エンプティーネスト... -
Empty nest syndrome
n エンプティーネストシンドローム -
Empty promise
Mục lục 1 n 1.1 くうてがた [空手形] 1.2 からやくそく [空約束] 1.3 からてがた [空手形] 1.4 からしょうもん [空証文]... -
Empty set
n くうしゅうごう [空集合] -
Empty shell
n あきがら [空き殻] -
Empty show
adj-na,n ふか [浮華] -
Empty sky
n こくう [虚空]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.