- Từ điển Anh - Nhật
Empty nest
Mục lục |
n
あきす [明き巣]
エンプティーネスト
あきす [空巣]
あきす [空き巣]
Xem thêm các từ khác
-
Empty nest syndrome
n エンプティーネストシンドローム -
Empty promise
Mục lục 1 n 1.1 くうてがた [空手形] 1.2 からやくそく [空約束] 1.3 からてがた [空手形] 1.4 からしょうもん [空証文]... -
Empty set
n くうしゅうごう [空集合] -
Empty shell
n あきがら [空き殻] -
Empty show
adj-na,n ふか [浮華] -
Empty sky
n こくう [虚空] -
Empty space
n くうしょ [空所] こくう [虚空] -
Empty stomach
Mục lục 1 n 1.1 すきっばら [空きっ腹] 1.2 すきっぱら [空きっ腹] 1.3 すきばら [空き腹] 1.4 すきはら [空き腹] n すきっばら... -
Empty theory
n きじょうのくうろん [机上の空論] -
Empty words
n そらねんぶつ [空念仏] からねんぶつ [空念仏] -
Empyema
n ちくのうしょう [蓄膿症] -
Emulate
n ほう [倣] エミュレート -
Emulation
Mục lục 1 n 1.1 はげみあい [励み合い] 2 n,vs 2.1 エミュレーション n はげみあい [励み合い] n,vs エミュレーション -
Emulator
n エミュレーター エミュレータ -
Emulsification
n にゅうか [乳化] -
Emulsifier
n にゅうかざい [乳化剤] -
Emulsion
Mục lục 1 n 1.1 にゅうざい [乳剤] 1.2 にゅうだくえき [乳濁液] 1.3 にゅうだく [乳濁] 1.4 エムルション 1.5 にゅうか... -
Emulsion paint
n エマルジョンとりょう [エマルジョン塗料] -
En masse
Mục lục 1 adv 1.1 あげて [挙げて] 2 n 2.1 そろって adv あげて [挙げて] n そろって
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.