- Từ điển Anh - Nhật
Energetic
Mục lục |
adj-na,adj-no,n
きえい [気鋭]
adj-t
ぼつぼつたる [勃々たる]
ぼつぼつたる [勃勃たる]
adv,n,vs
きびきび
adj-no
しょうそうゆうい [少壮有為]
Xem thêm các từ khác
-
Energetically
Mục lục 1 adv 1.1 ふるって [奮って] 2 n 2.1 さかんに [盛んに] adv ふるって [奮って] n さかんに [盛んに] -
Energetically going forward
n ゆうおう [勇往] -
Energy
Mục lục 1 n 1.1 ちから [力] 1.2 エナージー 1.3 けんしょう [健祥] 1.4 せいりょく [精力] 1.5 せい [勢] 1.6 かつどうりょく... -
Energy (de: Energie)
n エネルギー -
Energy (de: energisch)
adj-na,n エネルギッシュ -
Energy band
n エネルギーたい [エネルギー帯] -
Energy conservation
n しょうエネルギー [省エネルギー] -
Energy efficiency
n エネルギーこうりつ [エネルギー効率] -
Energy industry
n エネルギーさんぎょう [エネルギー産業] -
Energy level
n エネルギーじゅんい [エネルギー準位] -
Energy metabolism
n エネルギーたいしゃ [エネルギー代謝] -
Energy of ionization
n イオンかエネルギー [イオン化エネルギー] -
Energy problems
n エネルギーもんだい [エネルギー問題] -
Energy resources
n エネルギーしげん [エネルギー資源] -
Energy revolution
n エネルギーかくめい [エネルギー革命] -
Enervated
Mục lục 1 adv 1.1 ぐんにゃり 2 adj-na,n 2.1 だじゃく [惰弱] adv ぐんにゃり adj-na,n だじゃく [惰弱] -
Enervation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にゅうじゃく [柔弱] 2 n,vs 2.1 きょせい [去勢] adj-na,n にゅうじゃく [柔弱] n,vs きょせい [去勢] -
Enfants terribles
n アンファンテリブル -
Enforced relocation
n きょうせいしゅうよう [強制収容] -
Enforcement
Mục lục 1 n 1.1 エンフォースメント 1.2 しゅくせい [粛正] 1.3 しっこう [執行] 2 n,vs 2.1 きょうこう [強行] 2.2 じっし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.