- Từ điển Anh - Nhật
Engineer
Mục lục |
n
こうへい [工兵]
ぎし [技師]
ぎじゅつしゃ [技術者]
エンジニア
きかんし [機関士]
こうがくしゃ [工学者]
Xem thêm các từ khác
-
Engineer-in-chief
n ぎかん [技監] -
Engineer (army ~)
n しせつ [施設] -
Engineering
Mục lục 1 n 1.1 こうがく [工学] 1.2 エンジニアリング 1.3 こうむ [工務] n こうがく [工学] エンジニアリング こうむ... -
Engineering college
n こうかだいがく [工科大学] -
Engineering course
n こうか [工科] -
Engineering department
n こうがくか [工学科] -
Engineering firm
n こうむてん [工務店] -
Engineering plastics
n エンジニアリングプラスチック エンプラ -
Engineering standard
n こうぎょうきかく [工業規格] -
Engineering works
n こうむ [工務] -
England
n イングランド えいこく [英国] -
England-America
n えいべい [英米] -
English, Mathematics and Japanese
n えいすうこく [英数国] -
English-English dictionary
Mục lục 1 n 1.1 えいえいじしょ [英英辞書] 1.2 えいえいじてん [英英辞典] 1.3 えいえいじてん [英々辞典] 1.4 えいえいじしょ... -
English-Japanese (e.g. dictionary)
n えいわ [英和] -
English-Japanese dictionary
n えいわじてん [英和辞典] -
English-language newspaper
n えいじしんぶん [英字新聞] -
English-speaking world
n えいごけん [英語圏] -
English (ASCII) coding
n えいすう [英数] -
English Channel
n イギリスかいきょう [イギリス海峡]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.