Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Entirely

Mục lục

adj-na,adv,n

そっくり

adv

もっぱら [専ら]
がらりと
かいもく [皆目]
まったく [全く]
てんで
まるで [丸で]
がらり
のこらず [残らず]
ぜんぜん [全然]
いつに [一に]

adv,uk

ことごとく [悉く]

adj-no,n-adv,n

すべて [凡て]
すべて [総べて]
すべて [全て]
すべて [総て]

n

とっぷり

exp

まったくのところ [全くの所]

n-adv,n

いっさい [一切]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top