- Từ điển Anh - Nhật
Entirely
Mục lục |
adj-na,adv,n
そっくり
adv
もっぱら [専ら]
がらりと
かいもく [皆目]
まったく [全く]
てんで
まるで [丸で]
がらり
のこらず [残らず]
ぜんぜん [全然]
いつに [一に]
adv,uk
ことごとく [悉く]
adj-no,n-adv,n
すべて [凡て]
すべて [総べて]
すべて [全て]
すべて [総て]
n
とっぷり
exp
まったくのところ [全くの所]
n-adv,n
いっさい [一切]
Xem thêm các từ khác
-
Entirely (not ~)
adv かならずしも [必ずしも] -
Entirely contrary to fact
n じじつむこん [事実無根] -
Entirely destroyed
n ぜんしょう [全焼] -
Entirety
n-adv,n-t ぜんたい [全体] -
Entitled
n エンタイトル -
Entity
Mục lục 1 n 1.1 そんざいしゃ [存在者] 1.2 じったい [実体] 1.3 エンティティ n そんざいしゃ [存在者] じったい [実体]... -
Entomologist
n こんちゅうがくしゃ [昆虫学者] -
Entomology
n こんちゅうがく [昆虫学] -
Entomophilous flower
n ちゅうばいか [虫媒花] -
Entrails
n ぞうふ [臓腑] ぞうもつ [臓物] -
Entraining
n,vs じょうしゃ [乗車] -
Entraining point
n じょうしゃえき [乗車駅] -
Entrance
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうじょう [登場] 2 n 2.1 かどぐち [門口] 2.2 あがりくち [上がり口] 2.3 いりぐち [入口] 2.4 あがりぐち... -
Entrance curtain (in Noh)
n あげまく [揚げ幕] -
Entrance examination
Mục lục 1 n 1.1 にゅうがくこうさ [入学考査] 1.2 にゅうし [入試] 1.3 にゅうがくしけん [入学試験] n にゅうがくこうさ... -
Entrance examination (for a transfer student)
n へんにゅうしけん [編入試験] -
Entrance fee
n はいかんりょう [拝観料] にゅうじょうりょう [入場料] -
Entrance into Nirvana
n はらみつ [波羅蜜] -
Entrance into drift or pit
n にゅうこう [入坑] -
Entrance or mouth of a bay
n わんこう [湾口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.