- Từ điển Anh - Nhật
Ephemeral (easily scattered) cherry blossom
n
あだざくら [徒桜]
Xem thêm các từ khác
-
Ephemeral existence
n ろめい [露命] -
Epic
n たいさく [大作] エピック -
Epic poem
n じょじし [叙事詩] -
Epicanthus
n もうこひだ [蒙古襞] -
Epicenter
Mục lục 1 n 1.1 しんげん [震源] 1.2 しんげんち [震源地] 1.3 しんおう [震央] n しんげん [震源] しんげんち [震源地]... -
Epicentre
n しんげん [震源] しんおう [震央] -
Epicure
Mục lục 1 n 1.1 くいどうらく [食い道楽] 1.2 しょくどうらく [食道楽] 1.3 びしょくか [美食家] n くいどうらく [食い道楽]... -
Epicurean
n エピキュリアン -
Epicureanism
n きょうらくしゅぎ [享楽主義] -
Epidemic
Mục lục 1 n 1.1 びょうきのりゅうこう [病気の流行] 1.2 えきびょう [疫病] 1.3 でんせんびょう [伝染病] 1.4 りゅうこうびょう... -
Epidemic encephalitis
n りゅうこうせいのうえん [流行性脳炎] -
Epidemic hepatitis
n りゅうこうせいかんえん [流行性肝炎] -
Epidemiologist
n えきがくしゃ [疫学者] -
Epidemiology
n えきがく [疫学] -
Epidermis
Mục lục 1 n 1.1 うわかわ [上皮] 1.2 じょうひ [上皮] 1.3 あまかわ [甘皮] n うわかわ [上皮] じょうひ [上皮] あまかわ... -
Epiglottis
n ええんなんこつ [会厭軟骨] ええん [会厭] -
Epigone
n ありゅう [亜流] -
Epigone (de: Epigonen)
n エピゴーネン -
Epigram
Mục lục 1 n 1.1 すんてつ [寸鉄] 1.2 エピグラム 1.3 めいもんく [名文句] n すんてつ [寸鉄] エピグラム めいもんく [名文句] -
Epigraph
Mục lục 1 n 1.1 エピグラフ 1.2 きんせき [金石] 1.3 だいじ [題辞] 1.4 ひぶん [碑文] 1.5 だいげん [題言] n エピグラフ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.