- Từ điển Anh - Nhật
Eternity
Mục lục |
n
きゅうえん [久遠]
エターニティー
やちとせ [八千年]
えいごう [永劫]
ばんせいふえき [万世不易]
まんねん [万年]
やちよ [八千代]
じゅうまんおくど [十万億土]
くおん [久遠]
やちとせ [八千歳]
ばんごう [万劫]
えいせい [永世]
まんごう [万劫]
はっせんねん [八千年]
ならく [奈落]
えいたい [永代]
adj-na,n
えいえん [永遠]
ゆうきゅう [悠久]
とわ [常]
むきゅう [無窮]
とこしえ [永久]
とわ [永久]
ばんだいふえき [万代不易]
えいきゅう [永久]
とこしえ [常しえ]
n-adv,n-t
ばんだい [万代]
よろずよ [万世]
せんこ [千古]
ばんこ [万古]
みらいえいごう [未来永劫]
まんだい [万代]
よろずよ [万代]
adj-na
とこしなえ [常しなえ]
n-adv
ばんせい [万世]
Xem thêm các từ khác
-
Ethacrynic acid
n エタクリンさん [エタクリン酸] -
Ethanol
n エタノール エチルアルコール -
Ether
Mục lục 1 n 1.1 てんくう [天空] 1.2 エーテル 1.3 イーサ n てんくう [天空] エーテル イーサ -
Ether(net) board
n イーサーボード -
Ether linkage
n エーテルけつごう [エーテル結合] -
Ethereal body
n ゆうたい [幽体] -
Ethernet
n イーサネット -
Ethical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どうとくてき [道徳的] 2 adj-na 2.1 りんりてき [倫理的] adj-na,n どうとくてき [道徳的] adj-na りんりてき... -
Ethical investment
n りんりてきとうし [倫理的投資] -
Ethics
Mục lục 1 n 1.1 しゅうしん [修身] 1.2 モラル 1.3 りんり [倫理] 1.4 りんりがく [倫理学] 1.5 どうがく [道学] n しゅうしん... -
Ethics and civics
n りんしゃ [倫社] -
Ethiopia
n エチオピア -
Ethnic
adj-na,n エスニック -
Ethnic fashion
n エスニックファッション -
Ethnic food
n エスニックフード -
Ethnic group
n エスニックグループ -
Ethnic look
n エスニックルック -
Ethnic music
n みんぞくおんがく [民族音楽] -
Ethnic religions
n みんぞくしゅうきょう [民族宗教] -
Ethnicism
n エスニシズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.