Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Evolution

Mục lục

n

かいく [化育]
かいほう [開法]

n,vs

しんか [進化]

Xem thêm các từ khác

  • Evolutionist

    n しんかろんしゃ [進化論者]
  • Ex-

    Mục lục 1 n,pref 1.1 きゅう [旧] 2 n 2.1 そ [曾] 2.2 そう [曾] 2.3 じご [事後] 3 adv 3.1 かって [曾て] 3.2 かつて [曾て] n,pref...
  • Ex-Emperor Gotoba

    n ごとばいん [後鳥羽院]
  • Ex-convict

    Mục lục 1 n 1.1 けいよしゃ [刑余者] 1.2 けいよのひと [刑余の人] 1.3 ぜんかしゃ [前科者] 1.4 ぜんかもの [前科者] 1.5...
  • Ex-emperor

    n いんごう [院号]
  • Ex-emperor who becomes a monk

    n ほうおう [法皇]
  • Ex-interest

    n りおち [利落ち]
  • Ex-post-facto approval

    n じごしょうだく [事後承諾]
  • Ex-rights (stock)

    n ぞうしけんりおち [増資権利落ち]
  • Ex-serviceman

    n たいえきぐんじん [退役軍人]
  • Ex-soldier

    Mục lục 1 n 1.1 ごうぐん [郷軍] 1.2 ざいごうぐんじん [在郷軍人] 1.3 ふるて [古手] 1.4 きゅうぐんじん [旧軍人] n ごうぐん...
  • Ex-warehouse

    n くらわたし [倉渡し]
  • Ex (official, etc.)

    n,suf あがり [上がり]
  • Ex dividend

    n はいとうおち [配当落ち]
  • Ex rights

    n けんりおち [権利落ち]
  • Exact

    Mục lục 1 n 1.1 ジャスト 1.2 すんぶんたがわず [寸分たがわず] 2 adj-na 2.1 せいかく [正確] 3 adj-na,n 3.1 せいみつ [精密]...
  • Exact calculation

    n せいさん [精算]
  • Exact copy

    n かんぜんコピー [完全コピー]
  • Exact division

    n せいじょ [整除]
  • Exact rendering

    n てきやく [適訳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top