- Từ điển Anh - Nhật
Excess profit
n
かじょうりえき [過剰利益]
Xem thêm các từ khác
-
Excesses
n ふせっせい [不節制] -
Excessive
Mục lục 1 adj 1.1 はなはだしい [甚だしい] 1.2 あくどい 2 adj-na,n 2.1 ぶんがい [分外] 2.2 かとう [過当] 2.3 むやみ [無闇]... -
Excessive (reckless) issue of bank notes
n しへいのらんぱつ [紙幣の濫発] -
Excessive birth (rate)
n しゅっしょうかじょう [出生過剰] しゅっせいかじょう [出生過剰] -
Excessive bleeding
n しゅっけつかた [出血過多] -
Excessive care
adj-na,n かほご [過保護] -
Excessive competition
n かとうきょうそう [過当競争] -
Excessive cooling
n,vs かれいきゃく [過冷却] -
Excessive drinking
n のみすぎ [飲過ぎ] のみすぎ [飲み過ぎ] -
Excessive fat in blood
n こうしけっしょう [高脂血症] -
Excessive fishing
n らんかく [濫獲] らんかく [乱獲] -
Excessive issue
n,vs らんぱつ [濫発] らんぱつ [乱発] -
Excessive love
n ふかなさけ [深情け] -
Excessive or unjustifiable self-defense
n かじょうぼうえい [過剰防衛] -
Excessive profit
n ふとうりとく [不当利得] -
Excessive profits
n ぼうり [暴利] -
Excessive supply
n きょうきゅうかた [供給過多] -
Excessively
Mục lục 1 adv,uk 1.1 あまりに [余りに] 2 adv 2.1 むしょうに [無性に] adv,uk あまりに [余りに] adv むしょうに [無性に] -
Exchange
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんざん [換算] 1.2 こうかん [交換] 1.3 かんさん [換算] 2 n 2.1 きりかえ [切替] 2.2 きりかえ [切替え]... -
Exchange (a stock ~)
n とりひきじょ [取引所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.