- Từ điển Anh - Nhật
Excommunication
n,vs
はもん [破門]
じょめい [除名]
Xem thêm các từ khác
-
Excrement
Mục lục 1 int,n,col 1.1 くそ [糞] 2 n 2.1 ふん [糞] 2.2 だいべん [大便] int,n,col くそ [糞] n ふん [糞] だいべん [大便] -
Excreta
Mục lục 1 n 1.1 しにょう [屎尿] 1.2 はいしゅつぶつ [排出物] 1.3 ふんにょう [糞尿] 2 adj-na,n 2.1 べん [便] n しにょう... -
Excretion
n はいせつ [排泄] はいせつぶつ [排泄物] -
Excretory organ
n はいせつきかん [排泄器官] -
Exculpation
n せつえん [雪冤] -
Excursion
Mục lục 1 n 1.1 せいゆう [清遊] 1.2 しゅうがくりょこう [修学旅行] 1.3 エクスカーション 1.4 こうらく [行楽] 1.5 かいゆう... -
Excursion boat
n かいゆうせん [回遊船] -
Excursion fare
n エクスカーションフェア -
Excursion ticket
Mục lục 1 n 1.1 しゅうゆう [周遊] 1.2 エクスカーションチケット 1.3 しゅうゆうけん [周遊券] n しゅうゆう [周遊]... -
Excuse
Mục lục 1 n 1.1 たくげん [託言] 1.2 いいぶん [言い分] 1.3 じこべんご [自己弁護] 1.4 もうしわけ [申し訳] 1.5 じへい... -
Excuse me
Mục lục 1 adj-na,int,n,vs,exp 1.1 しつれい [失礼] 2 exp,int,uk 2.1 すみません [済みません] 3 n 3.1 エクスキューズミー 4 exp,int... -
Excuse me, but...
adv はばかりながら [憚り乍ら] -
Excuse me.
n しつれいしました [失礼しました] -
Excuse me...
int あのね -
Excuse me (coll. form of sumimasen)
exp すいません -
Excuse me for disturbing (interrupting) you
exp おじゃまします [御邪魔します] おじゃまします [お邪魔します] -
Excusing
vs りょうと [諒と] りょうと [了と] -
Executable
n そうこうかのう [走行可能] -
Executable file
n じっこうかのう [実行可能] -
Execute by shooting to death (by firing squad)
n じゅうけい [銃刑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.