- Từ điển Anh - Nhật
Exhibition game or match
n
エキシビションゲーム
Xem thêm các từ khác
-
Exhibition hall (room, area)
n てんじじょう [展示場] -
Exhibition match
n もはんじあい [模範試合] -
Exhibition of rare (old, antiquarian) books
n こしょてん [古書展] -
Exhibition sponsored by the government
n かんてん [官展] -
Exhibitionism
n ろしゅつしょう [露出症] -
Exhibitionist
n ろしゅつきょう [露出狂] -
Exhibitor
n しゅっぴんにん [出品人] しゅっぴんしゃ [出品者] -
Exhibitors (at a trade show, etc.)
n しゅってんしゃ [出展者] -
Exhilarating
adj-na,n そうかい [爽快] -
Exhortation
Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [教戒] 1.2 きょうかい [教誨] 1.3 くげん [苦言] n きょうかい [教戒] きょうかい [教誨] くげん... -
Exhortation by insinuation
n ふうかん [諷諌] -
Exhumation
n,vs はっくつ [発掘] -
Exigent
adj-na,n きんよう [緊要] -
Exile
Mục lục 1 n 1.1 るけい [流刑] 1.2 りゅうけい [流刑] 1.3 ぼうめいしゃ [亡命者] 1.4 るざい [流罪] 1.5 しまながし [島流し]... -
Exile literature
n ぼうめいぶんがく [亡命文学] -
Exiled person
n せんかく [遷客] -
Existence
Mục lục 1 n 1.1 ぞんぱい [存廃] 1.2 そんぼう [存亡] 1.3 せいめい [生命] 1.4 そんりつ [存立] 1.5 じつぞん [実存] 1.6 せいぞん... -
Existence (de: Sein)
n ザイン -
Existent or non-existent (whether ~)
n そんぴ [存否] ぞんぴ [存否] -
Existentialism
n じつぞんしゅぎ [実存主義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.