- Từ điển Anh - Nhật
Expedience
adj-na,n
べんぎ [便宜]
こうつごう [好都合]
Xem thêm các từ khác
-
Expediency
Mục lục 1 n 1.1 べんぎしゅぎ [便宜主義] 1.2 ごつごうしゅぎ [ご都合主義] 1.3 けんどう [権道] 1.4 おうへん [応変] 1.5... -
Expedient
Mục lục 1 n 1.1 しょうけい [捷径] 1.2 ほうべん [方便] 1.3 りんき [臨機] 1.4 べんぽう [便法] 2 adj-na,n 2.1 こうつごう... -
Expedient of last resort
n きゅうさく [窮策] -
Expedient parent
n かりのおや [仮の親] -
Expedition
Mục lục 1 n 1.1 すいし [出師] 1.2 しゅつぐん [出軍] 1.3 たんけん [探険] 1.4 えんせい [遠征] 1.5 たんけん [探検] 1.6 しゅっぺい... -
Expedition (military or pleasure ~)
n せいと [征途] -
Expeditionary army
n けんぐん [懸軍] -
Expeditionary force
n はけんぐん [派遣軍] えんせいたい [遠征隊] -
Expeditiously
n てっとりばやく [手っ取り早く] -
Expel (exorcise) evil spirits (by Shinto rituals)
n しゅうふつ [修祓] -
Expelling
n,vs じょせき [除籍] -
Expenditure
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうひ [消費] 2 n 2.1 ししゅつ [支出] n,vs しょうひ [消費] n ししゅつ [支出] -
Expenditures or disbursements (amount of ~)
n ししゅつがく [支出額] -
Expense
Mục lục 1 n 1.1 さんざい [散財] 1.2 かかり [掛かり] 1.3 ひよう [費用] 1.4 エクスペンス 2 n-suf 2.1 ひ [費] n さんざい... -
Expense(s)
n いり [要り] -
Expense-account spenders
n しゃようぞく [社用族] -
Expenses
Mục lục 1 n 1.1 しょがかり [諸掛かり] 1.2 しっぴ [失費] 1.3 にゅうひ [入費] 1.4 しゅっぴ [出費] 1.5 けいひ [経費] 1.6... -
Expenses incurred during a stay
n たいざいひ [滞在費] -
Expensive
Mục lục 1 n 1.1 エクスペンシブ 2 adj 2.1 たかい [高い] 3 adj-na,n 3.1 こうじき [高直] n エクスペンシブ adj たかい [高い]... -
Expensive money
n こうきんり [高金利]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.