- Từ điển Anh - Nhật
Expel (exorcise) evil spirits (by Shinto rituals)
n
しゅうふつ [修祓]
Xem thêm các từ khác
-
Expelling
n,vs じょせき [除籍] -
Expenditure
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうひ [消費] 2 n 2.1 ししゅつ [支出] n,vs しょうひ [消費] n ししゅつ [支出] -
Expenditures or disbursements (amount of ~)
n ししゅつがく [支出額] -
Expense
Mục lục 1 n 1.1 さんざい [散財] 1.2 かかり [掛かり] 1.3 ひよう [費用] 1.4 エクスペンス 2 n-suf 2.1 ひ [費] n さんざい... -
Expense(s)
n いり [要り] -
Expense-account spenders
n しゃようぞく [社用族] -
Expenses
Mục lục 1 n 1.1 しょがかり [諸掛かり] 1.2 しっぴ [失費] 1.3 にゅうひ [入費] 1.4 しゅっぴ [出費] 1.5 けいひ [経費] 1.6... -
Expenses incurred during a stay
n たいざいひ [滞在費] -
Expensive
Mục lục 1 n 1.1 エクスペンシブ 2 adj 2.1 たかい [高い] 3 adj-na,n 3.1 こうじき [高直] n エクスペンシブ adj たかい [高い]... -
Expensive money
n こうきんり [高金利] -
Experience
Mục lục 1 n,vs 1.1 けいけん [経験] 1.2 たいとく [体得] 1.3 なれ [慣れ] 2 n 2.1 おもい [思い] 2.2 みきき [見聞き] 2.3 こと... -
Experienced
Mục lục 1 n 1.1 けいけんずみ [経験済み] 1.2 なれた [慣れた] 1.3 ばなれ [場馴れ] 1.4 じゅくれんした [熟練した] 2 n,adj-na... -
Experienced in matters of the heart
n わけしり [訳知り] -
Experienced person
n けいけんしゃ [経験者] -
Experiences
n ばかず [場数] -
Experiencing vicariously
n ていかいしゅみ [低回趣味] ていかいしゅみ [低徊趣味] -
Experiential
adj-na けいけんてき [経験的] -
Experiment
Mục lục 1 n 1.1 こころみ [試み] 1.2 しさく [試作] 1.3 じっけん [実験] n こころみ [試み] しさく [試作] じっけん [実験] -
Experimental
adj-na じっけんてき [実験的] しけんてき [試験的] -
Experimental animal
n じっけんどうぶつ [実験動物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.