- Từ điển Anh - Nhật
Expulsion of the foreigners
n
じょうい [攘夷]
Xem thêm các từ khác
-
Exquisite
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいこう [精巧] 1.2 せいみょう [精妙] 1.3 こうち [巧緻] 1.4 びみょう [美妙] 2 n 2.1 じゅんび [洵美]... -
Exquisite beauty or charms
n みょうしゅ [妙趣] -
Exquisite countenance
n ようがん [瑶顔] -
Exquisite skill
n みょうぎ [妙技] -
Extant
n げんぞん [現存] げんそん [現存] -
Extemporary
n にわかじたて [俄仕立て] -
Extend (a line into a city)
v1 のりいれる [乗り入れる] -
Extended double-precision
n かくちょうばいせいど [拡張倍精度] -
Extended family
n だいかぞく [大家族] -
Extended game
n れんちゃん [連荘] -
Extended help
n ぜんぱんヘルプ [全般ヘルプ] -
Extending in a row
arch れんこう [連亘] -
Extending over a long time
n びきゅう [弥久] -
Extends
n かくちょうする [拡張する] -
Extensible
n かくちょうかのう [拡張可能] -
Extension
Mục lục 1 n 1.1 ひきのばし [引き伸ばし] 1.2 エクステンション 1.3 しんてん [伸展] 1.4 かくちょうである [拡張である]... -
Extension (telephone ~)
n こき [子機] -
Extension ladder
n くりだしばしご [繰り出し梯子] -
Extension lectures
n こうかいこうざ [公開講座]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.