Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fall

Mục lục

n

げんしゅう [減収]
へり [減り]
ていらく [低落]
こうか [降下]
しゅうき [秋季]
フォール
かんらく [陥落]
かこう [下降]
しっかん [失陥]
ぼつらく [没落]
ていげん [低減]
ちょうらく [凋落]
げらく [下落]

n,vs

しっつい [失墜]
てんらく [転落]
てんらく [顛落]
らっか [落下]
はめつ [破滅]
ていか [低下]

n-adv

あき [秋]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top