- Từ điển Anh - Nhật
False oath
n
ぎせい [偽誓]
Xem thêm các từ khác
-
False or crocodile tears
n そらなき [空泣き] -
False or superficial prosperity
n からげいき [空景気] -
False pregnancy
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぎにんしん [偽妊娠] 2 n 2.1 そうぞうにんしん [想像妊娠] adj-na ぎにんしん [偽妊娠] n そうぞうにんしん... -
False propaganda
n あくせんでん [悪宣伝] -
False report
Mục lục 1 n 1.1 りゅうせつ [流説] 1.2 ぼうせつ [妄説] 1.3 ぞうげん [造言] 1.4 ぎほう [偽報] 1.5 もうせつ [妄説] 1.6 るせつ... -
False report (rumor)
n びゅうでん [謬伝] -
False reputation
Mục lục 1 n 1.1 くうめい [空名] 1.2 きょめい [虚名] 1.3 きょぶん [虚聞] n くうめい [空名] きょめい [虚名] きょぶん... -
False rumor
n きょぶん [虚聞] きょでん [虚伝] -
False rumors or report
n りゅうげんひご [流言飛語] -
False science
n ぎがく [偽学] -
False shortsightedness
n かせいきんし [仮性近視] -
False start
n ふせいスタート [不正スタート] フライング -
False statement
n,vs さしょう [詐称] -
False step
n りょうけんちがい [了見違い] -
False subject (vassal)
n ざんしん [讒臣] -
False telegram
n ぎでん [偽電] -
False testimony
n ぎしょう [偽証] -
False theory
n きょくせつ [曲説] -
False tooth
Mục lục 1 n 1.1 さしば [差し歯] 1.2 かし [仮歯] 1.3 いれば [入れ歯] 1.4 いれば [入歯] n さしば [差し歯] かし [仮歯]... -
False witness
n ぎしょうしゃ [偽証者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.