- Từ điển Anh - Nhật
False witness
n
ぎしょうしゃ [偽証者]
Xem thêm các từ khác
-
Falsehood
Mục lục 1 n 1.1 うそ [嘘] 1.2 くうげん [空言] 1.3 きょじ [虚辞] 1.4 ぎげん [偽言] 1.5 ねつぞう [捏造] 1.6 きょぎ [虚偽]... -
Falsely similar
exp にてひなる [似て非なる] -
Falsetto
n うらごえ [裏声] かせい [仮声] -
Falsifiability
n はんしょうかのうせい [反証可能性] -
Falsification
Mục lục 1 n 1.1 きょくひつ [曲筆] 1.2 ぎぞう [偽造] 1.3 かいざん [改ざん] 1.4 わいきょく [歪曲] 1.5 へんぞう [変造]... -
Falsified history
n ぎし [偽史] -
Falsified severed head
n にせくび [贋首] -
Falsifying
n,vs かいざん [改竄] -
Faltering
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とつとつ [訥訥] 2 n,vs 2.1 ためらい [躊躇い] 3 n 3.1 どもり [吃り] adj-na,n とつとつ [訥訥] n,vs ためらい... -
Fame
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうめい [高名] 1.2 こうみょう [高名] 1.3 ゆうめい [有名] 2 n 2.1 えいめい [英名] 2.2 せいか [声価]... -
Fame and fortune
n みょうり [名利] めいり [名利] -
Familial
adj-na,n かていてき [家庭的] -
Familial amyloidotic polyneuropathy (FAP)
n アミロイドニューロパシー -
Familiar
Mục lục 1 adj-no 1.1 おなじみ [御馴染み] 1.2 おなじみ [お馴染み] 2 n 2.1 ファミリア 2.2 なれた [慣れた] 3 adj-na,n 3.1 みぢか... -
Familiar (informal) (speech style)
n くだけ [砕け] -
Familiar face
Mục lục 1 n 1.1 ふるがお [古顔] 1.2 かおなじみ [顔なじみ] 1.3 かおなじみ [顔馴染み] 1.4 むかしなじみ [昔馴染み] 1.5... -
Familiar haunts
n きゅうゆうのち [旧遊の地] -
Familiar spirit
n,vs つかい [使い] つかい [遣い] -
Familiarity
Mục lục 1 n 1.1 したしみ [親しみ] 1.2 なれっこ [馴れっこ] 1.3 なれっこ [慣れっこ] 1.4 しんきん [親近] 2 adj-na,n 2.1 じっこん... -
Familiarity with the land
n とちかん [土地鑑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.