- Từ điển Anh - Nhật
Familiar
Mục lục |
adj-no
おなじみ [御馴染み]
おなじみ [お馴染み]
n
ファミリア
なれた [慣れた]
adj-na,n
みぢか [身近]
てぢか [手近]
adj
こころやすい [心安い]
きやすい [気安い]
Xem thêm các từ khác
-
Familiar (informal) (speech style)
n くだけ [砕け] -
Familiar face
Mục lục 1 n 1.1 ふるがお [古顔] 1.2 かおなじみ [顔なじみ] 1.3 かおなじみ [顔馴染み] 1.4 むかしなじみ [昔馴染み] 1.5... -
Familiar haunts
n きゅうゆうのち [旧遊の地] -
Familiar spirit
n,vs つかい [使い] つかい [遣い] -
Familiarity
Mục lục 1 n 1.1 したしみ [親しみ] 1.2 なれっこ [馴れっこ] 1.3 なれっこ [慣れっこ] 1.4 しんきん [親近] 2 adj-na,n 2.1 じっこん... -
Familiarity with the land
n とちかん [土地鑑] -
Familism
n ファミリズム -
Family
Mục lục 1 n 1.1 かてい [家庭] 1.2 ファミリー 1.3 しぞく [氏族] 1.4 けんぞく [眷族] 1.5 かぞく [家族] 1.6 ファミリ 1.7... -
Family-oriented
adj-na,n かていてき [家庭的] -
Family-size
n ファミリーサイズ -
Family a woman has married into
n とつぎさき [嫁ぎ先] -
Family bike
n ファミリーバイク -
Family brand
n ファミリーブランド -
Family car
n ファミリーカー -
Family chart and personal history (omiai)
n つりがき [釣り書き] -
Family circle
Mục lục 1 adj-no,adv,n 1.1 ないない [内内] 1.2 うちうち [内々] 1.3 うちうち [内内] 1.4 ないない [内々] 2 adj-na,adj-no,n 2.1... -
Family circumstances
n かってむき [勝手向き] かってもと [勝手元] -
Family code
n かほう [家法] -
Family column (newspaper)
n かていらん [家庭欄] -
Family company
n どうぞくかい [同族会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.