- Từ điển Anh - Nhật
Family line
Xem thêm các từ khác
-
Family lineage
n かけい [家系] -
Family man
n かぞくもち [家族持ち] -
Family members
n かぞくたち [家族達] -
Family name
Mục lục 1 n 1.1 うじ [氏] 1.2 せいし [姓氏] 1.3 みょうじ [名字] 1.4 かめい [科名] 1.5 みょうじ [苗字] 1.6 ファミリーネーム... -
Family of a soldier at the front
n しゅっせいかぞく [出征家族] -
Family of functions
n かんすうぞく [関数族] -
Family of languages
n ごぞく [語族] -
Family or clan system
n しぞくせいど [氏族制度] -
Family or person with samurai ancestors
n しぞく [士族] -
Family physician
n ホームドクター -
Family physician (doctor)
n かかりつけのいしゃ [掛かり付けの医者] -
Family planning
n かぞくけいかく [家族計画] -
Family positioned to accede to the shogunate
n しょうぐんけ [将軍家] -
Family precepts
n かくん [家訓] かきん [家訓] -
Family predecessor
n せんだい [先代] -
Family property
n あとめ [跡目] かさん [家産] -
Family quarrel
n うちわげんか [内輪喧嘩] -
Family register
n こせき [戸籍] -
Family registration official
n こせきがかり [戸籍係]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.