- Từ điển Anh - Nhật
Far and near
n
おちこち [遠近]
えんきん [遠近]
Xem thêm các từ khác
-
Far and wide
adv ひろく [広く] -
Far apart
v5r かけへだたる [懸け隔たる] -
Far away
Mục lục 1 adj-no,n-adv,n 1.1 とおく [遠く] 2 n 2.1 ファラウェイ adj-no,n-adv,n とおく [遠く] n ファラウェイ -
Far away (rare ~)
adj-na,n ようえん [遥遠] -
Far better
adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上] -
Far from
suf どころか [所か] -
Far from being disappointed
n しつぼうするどころか [失望する所か] -
Far infrared
adj-na,n えんせきがい [遠赤外] -
Far off
Mục lục 1 adv 1.1 はるかに [遥かに] 2 adj-na,adv,n 2.1 はるか [遥か] adv はるかに [遥かに] adj-na,adv,n はるか [遥か] -
Far off or away
adj ほどとおい [程遠い] -
Far reaching
adj-na,n えんだい [遠大] -
Far sight and deep design
n しんぼうえんりょ [深謀遠慮] -
Farad
n ファラド ファラッド -
Faraday constant
n ファラデーていすう [ファラデー定数] -
Faraday effect
n ファラデーこうか [ファラデー効果] -
Faraway
Mục lục 1 adj-no 1.1 はるかかなた [遥か彼方] 2 adj-na,n 2.1 ゆうえん [悠遠] adj-no はるかかなた [遥か彼方] adj-na,n ゆうえん... -
Farce
Mục lục 1 n 1.1 ちゃばんきょうげん [茶番狂言] 1.2 ファルス 1.3 ファース 1.4 ちゃばん [茶番] 1.5 にわかきょうげん... -
Farce (theatrical ~)
n しょうげき [笑劇] にわかきょうげん [俄狂言] -
Farcical
adj-na ちゃばんてき [茶番的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.