- Từ điển Anh - Nhật
Far infrared
adj-na,n
えんせきがい [遠赤外]
Xem thêm các từ khác
-
Far off
Mục lục 1 adv 1.1 はるかに [遥かに] 2 adj-na,adv,n 2.1 はるか [遥か] adv はるかに [遥かに] adj-na,adv,n はるか [遥か] -
Far off or away
adj ほどとおい [程遠い] -
Far reaching
adj-na,n えんだい [遠大] -
Far sight and deep design
n しんぼうえんりょ [深謀遠慮] -
Farad
n ファラド ファラッド -
Faraday constant
n ファラデーていすう [ファラデー定数] -
Faraday effect
n ファラデーこうか [ファラデー効果] -
Faraway
Mục lục 1 adj-no 1.1 はるかかなた [遥か彼方] 2 adj-na,n 2.1 ゆうえん [悠遠] adj-no はるかかなた [遥か彼方] adj-na,n ゆうえん... -
Farce
Mục lục 1 n 1.1 ちゃばんきょうげん [茶番狂言] 1.2 ファルス 1.3 ファース 1.4 ちゃばん [茶番] 1.5 にわかきょうげん... -
Farce (theatrical ~)
n しょうげき [笑劇] にわかきょうげん [俄狂言] -
Farcical
adj-na ちゃばんてき [茶番的] -
Fare
Mục lục 1 n 1.1 しゃばちん [車馬賃] 1.2 ふなちん [船賃] 1.3 りょうきん [料金] 1.4 うんちん [運賃] 2 adj-na,n 2.1 フェア... -
Fare adjustment office
n せいさんじょ [精算所] -
Farewell
Mục lục 1 int 1.1 ごきげんよう [御機嫌よう] 1.2 ごきげんよう [ご機嫌よう] 1.3 おさらば 2 n 2.1 おわかれ [お別れ] 2.2... -
Farewell address
Mục lục 1 n 1.1 こくじ [告辞] 1.2 そうじ [送辞] 1.3 べつじ [別辞] n こくじ [告辞] そうじ [送辞] べつじ [別辞] -
Farewell cup
n べっぱい [別盃] べっぱい [別杯] -
Farewell cups of water
n みずさかずき [水盃] みずさかずき [水杯] -
Farewell dinner
Mục lục 1 n 1.1 べつえん [別宴] 1.2 べっぱい [別盃] 1.3 べっぱい [別杯] 1.4 たちぶるまい [立ち振舞い] n べつえん [別宴]... -
Farewell gift
n せんべつ [餞別] はなむけ [餞]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.