- Từ điển Anh - Nhật
Fatty acid
n
しぼうさん [脂肪酸]
Xem thêm các từ khác
-
Fatty acid peroxides
n かさんかししつ [過酸化脂質] -
Fatty constitution
n あぶらしょう [脂性] -
Fatty heart
n しぼうしん [脂肪心] -
Fatty layer
n しぼうそう [脂肪層] -
Fatty oil
n しぼうゆ [脂肪油] -
Faucet
Mục lục 1 n 1.1 コック 1.2 のみぐち [飲み口] 1.3 すいどうせん [水道栓] 1.4 のみくち [飲み口] 1.5 きゅうすいせん [給水栓]... -
Fault
Mục lục 1 n 1.1 せい [所為] 1.2 けっかん [欠陥] 1.3 こ [辜] 1.4 あやまち [過ち] 1.5 フォルト 1.6 しったい [失態] 1.7 かご... -
Fault-finding
Mục lục 1 adj 1.1 こやかましい [小喧しい] 2 n 2.1 とがめだて [咎め立て] 2.2 こごと [小言] adj こやかましい [小喧しい]... -
Fault-tolerance
n フォールトトレランス -
Fault (anomaly) recovery
n いじょうのかいふく [異常の回復] -
Fault (esp. in a pretense)
Mục lục 1 n,pref 1.1 ぼろ [襤褸] 1.2 ぼろ [藍褸] 1.3 らんる [襤褸] n,pref ぼろ [襤褸] ぼろ [藍褸] らんる [襤褸] -
Fault analysis
vs ふりょうしんだん [不良診断] -
Fault finding
n たなおろし [店卸] -
Fault tolerance
n たいしょうがいせい [耐障害性] -
Faultfinding
Mục lục 1 adj 1.1 くちうるさい [口煩い] 1.2 くちうるさい [口うるさい] 2 n 2.1 うるさがた [煩型] 2.2 あげあしとり [揚げ足取り]... -
Faults
n けってん [欠点] -
Faulty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかんぜん [不完全] 2 adj-na,n,uk 2.1 ずさん [杜撰] adj-na,n ふかんぜん [不完全] adj-na,n,uk ずさん... -
Faulty-
adj-na,n,pref ひ [非] -
Faulty ballot
n むこうひょう [無効票] -
Faulty expression
n ごへい [語弊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.